Có 1 kết quả:
敬祝 jìng zhù ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kính chúc, chúc mừng, chúc tụng
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer humbly (written at the end of letter from sb of lower status to higher status)
(2) your humble servant
(2) your humble servant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0